Home » Archives for tháng 5 2015
MODEL | KT-1200 |
Đường kính khoan tối đa (mm) | Þ3 -> Þ16 |
Hành trình trục chính (mm) | 90 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 400 – 615 – 1000 – 1600 |
Dây CUROA puly | A47 x 1 |
Đường kính trụ khoan (mm) | Þ88.2 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | Þ337 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 340 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 205 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 370 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 540 |
Công suất động cơ điện (Hp) | 1Hp, 1450vg/p |
Điện áp sử dụng | 220v / 380v ba phase |
Chiều cao máy | 1205 |
Kích thước máy(DàixNgangxCao) | 740 x 340 x 1205 |
MODEL | KT-1000 |
Đường kính khoan (mm) | Þ3 -> Þ 16 |
Hành trình trục chính (mm) | 80 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 510 – 800 – 1180 – 1700 |
Dây CUROA puly | FM40 x 1 |
Đường kính trụ khoan (mm) | 75.6 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | Þ300 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 300 |
Khoảng cách từ tâm mũi khoan đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 175 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 280 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 500 |
Công suất động cơ điện (Hp) | 1/2Hp hay 1Hp 1450Vg/p |
Điện áp sử dụng | 220v / 380v ba phase |
Chiều cao máy (mm) | 990 |
Kích thước máy(dài x ngang x cao) | 630 x300 x 990 |
Trọng lượng máy (Kg) | 62 Kg |
Xuất xứ | Vieät Nam |
Bảo hành | 1 năm. |
MODEL | KT-800 |
Đường kính khoan tối đa (mm) | Þ1.5 -> Þ13 |
Hành trình trục chính (mm) | 60 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 590 – 1000 – 1500 – 2500 |
Dây CUROA puly | M35 x 1 |
Đường kính trụ khoan (mm) | 60 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | 205 x 205 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 230 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 129 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 265 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 410 |
Công suất động cơ điện (Hp) | 1/2Hp, 1450Vg/p |
Điện áp sử dụng | 220v |
Chiều cao máy | 810 |
Kích thước máy(dàixngangxcao) | 520 x 260 x 810 |
Trọng lượng máy | 40Kg |
Xuất xứ | ViệtNam |
Bảo hành | 1 năm |
Máy hàn Tiến Đạt 200A
Thương hiệu Cơ Điện Tiến Đạt có mặt trên thị trường từ những năm 1996. Và hiện đang là một trong những Công ty hàng đầu tại Việt Nam về sản xuất và cung ứng sản phẩm cơ điện như : Máy hàn điện, Máy khoan bàn, Máy cắt sắt, Máy bơm nước, Động cơ điện không đồng bộ và Kéo cắt sắt …
Với đội ngũ Cán bộ gồm những Kỹ sư chế tạo máy và những nhà Quản trị đầy kinh nghiệm nên Cơ Điện Tiến Đạt luôn tiếp cận và nắm bắt được thị hiếu của người tiêu dùng, cũng như luôn đưa ra những phương án thay đổi mới các chi tiết máy sao cho thật phù hợp với nhu cầu thiết yếu của người sử dụng.
Từ tháng 10 năm 2004 đến tháng 7 năm 2014 Tiến Đạt đã nhận được chứng chỉ về hệ thống Quản Lý Chất Lượng – ISO 9001 : 2000 bởi tổ chức Quốc Tế STAMEQ – QUACERT cấp. Hiện nay, vẫn tự duy trì áp dụng hệ thống quản lý chất lượng và tiêu chí kiểm tra sản phẩm ngày càng nâng cao. Do đó Tiến Đạt khẳng định chất lượng sản phẩm cũng như thương hiệu của mình trong ngành Cơ điện và máy công nghiệp tại thị trường Việt Nam cũng như các nước lân cận trong khu vực.
Giá cả liên hệ : Minh Hương : 012345.112856![]() | ||||||||||||||||||||||||||||||
MÁY HÀN TIẾN ĐẠT 200A ( Điện 220V) | ||||||||||||||||||||||||||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật:
|
STT
|
Tên hàng hóa
|
Dây Đồng
|
Đơn Giá
|
01
| Máy hàn Tiến Đạt 160A/220V |
Dây Đồng
|
Call
|
02
| Máy hàn Tiến Đạt 200A/220V |
Dây Đồng
|
Call
|
03
| Máy hàn Tiến Đạt 250A/220V |
Dây Đồng
|
Call
|
04
| Máy hàn Tiến Đạt 300A/220V |
Dây Đồng
|
Call
|
05
| Máy hàn Tiến Đạt 250A/380V |
Dây Đồng
|
Call
|
06
| Máy hàn Tiến Đạt 300A/380V |
Dây Đồng
|
Call
|
07
| Máy hàn Tiến Đạt 400A/380V |
Dây Đồng
|
Call
|
08
| Máy hàn Tiến Đạt 500A/380V |
Dây Đồng
|
Call
|
09
| Máy hàn Tiến Đạt 250A/220V/380V/440V |
Dây Đồng
|
Call
|
10
| Máy hàn Tiến Đạt 300A/220V/380V/440V |
Dây Đồng
|
Call
|
11
| Máy hàn Tiến Đạt 400A/220V/380V/440V |
Dây Đồng
|
Call
|